Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小脚
Pinyin: xiǎo jiǎo
Meanings: Bàn chân nhỏ (thường đề cập đến tục bó chân ngày xưa), Small feet (often referring to foot binding in ancient times), ①指妇女缠裹后变形的脚。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 小, 却, 月
Chinese meaning: ①指妇女缠裹后变形的脚。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử ám chỉ tục bó chân.
Example: 过去女性常常因为小脚而受苦。
Example pinyin: guò qù nǚ xìng cháng cháng yīn wèi xiǎo jiǎo ér shòu kǔ 。
Tiếng Việt: Phụ nữ ngày xưa thường phải chịu khổ vì tục bó chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn chân nhỏ (thường đề cập đến tục bó chân ngày xưa)
Nghĩa phụ
English
Small feet (often referring to foot binding in ancient times)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指妇女缠裹后变形的脚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!