Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小脚女人
Pinyin: xiǎo jiǎo nǚ rén
Meanings: Phụ nữ có bàn chân nhỏ (liên quan đến tục bó chân), Women with small feet (related to foot binding), 因用以指思想保守的人。[出处]毛泽东《关于农业合作化问题》“一我们的某些同志却象一个小脚女人,东摇西摆地在那里走路,老是埋怨旁人说走快了,走快了。”[例][高金海]大肆吹嘘自己,并且暗暗讽刺刘秋果是~,老牛破车。——刘绍棠《田野落霞》一。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 小, 却, 月, 女, 人
Chinese meaning: 因用以指思想保守的人。[出处]毛泽东《关于农业合作化问题》“一我们的某些同志却象一个小脚女人,东摇西摆地在那里走路,老是埋怨旁人说走快了,走快了。”[例][高金海]大肆吹嘘自己,并且暗暗讽刺刘秋果是~,老牛破车。——刘绍棠《田野落霞》一。
Grammar: Danh từ ghép, mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa rõ rệt.
Example: 旧社会里,小脚女人是常见的现象。
Example pinyin: jiù shè huì lǐ , xiǎo jiǎo nǚ rén shì cháng jiàn de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Trong xã hội cũ, phụ nữ có bàn chân nhỏ là hiện tượng phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ nữ có bàn chân nhỏ (liên quan đến tục bó chân)
Nghĩa phụ
English
Women with small feet (related to foot binding)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因用以指思想保守的人。[出处]毛泽东《关于农业合作化问题》“一我们的某些同志却象一个小脚女人,东摇西摆地在那里走路,老是埋怨旁人说走快了,走快了。”[例][高金海]大肆吹嘘自己,并且暗暗讽刺刘秋果是~,老牛破车。——刘绍棠《田野落霞》一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế