Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小脑

Pinyin: xiǎo nǎo

Meanings: Tiểu não, Cerebellum, ①脑向背侧突出的一个较大的部分,尤与肌肉的共济运动和维持身体平衡有关。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 小, 㐫, 月

Chinese meaning: ①脑向背侧突出的一个较大的部分,尤与肌肉的共济运动和维持身体平衡有关。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, chỉ phần tiểu não trong hệ thần kinh.

Example: 小脑控制身体的平衡和协调。

Example pinyin: xiǎo nǎo kòng zhì shēn tǐ de píng héng hé xié tiáo 。

Tiếng Việt: Tiểu não điều khiển sự cân bằng và phối hợp của cơ thể.

小脑
xiǎo nǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu não

Cerebellum

脑向背侧突出的一个较大的部分,尤与肌肉的共济运动和维持身体平衡有关

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小脑 (xiǎo nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung