Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小翅

Pinyin: xiǎo chì

Meanings: Cánh nhỏ (thường chỉ bộ phận cánh của động vật nhỏ như chim, côn trùng...), Small wings, ①很小的翅。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 小, 支, 羽

Chinese meaning: ①很小的翅。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để miêu tả kích thước nhỏ của đôi cánh.

Example: 那只小鸟的小翅受伤了。

Example pinyin: nà zhī xiǎo niǎo de xiǎo chì shòu shāng le 。

Tiếng Việt: Cánh nhỏ của con chim đó bị thương.

小翅
xiǎo chì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh nhỏ (thường chỉ bộ phận cánh của động vật nhỏ như chim, côn trùng...)

Small wings

很小的翅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小翅 (xiǎo chì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung