Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小米

Pinyin: xiǎo mǐ

Meanings: Gạo nhỏ (lúa kê), hay còn là tên gọi của một thương hiệu điện thoại thông minh Trung Quốc, Millet or Xiaomi (Chinese smartphone brand), ①一年生谷类,其谷粒作为人的一种食物和鸟类食料,学名叫“粟”。*②粟去了壳的子实。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 小, 米

Chinese meaning: ①一年生谷类,其谷粒作为人的一种食物和鸟类食料,学名叫“粟”。*②粟去了壳的子实。

Grammar: Danh từ có hai nghĩa: thực phẩm (gạo nhỏ) và thương hiệu công nghệ nổi tiếng.

Example: 他买了一部小米手机。

Example pinyin: tā mǎi le yí bù xiǎo mǐ shǒu jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại Xiaomi.

小米
xiǎo mǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạo nhỏ (lúa kê), hay còn là tên gọi của một thương hiệu điện thoại thông minh Trung Quốc

Millet or Xiaomi (Chinese smartphone brand)

一年生谷类,其谷粒作为人的一种食物和鸟类食料,学名叫“粟”

粟去了壳的子实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小米 (xiǎo mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung