Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小篆
Pinyin: xiǎo zhuàn
Meanings: Chữ triện nhỏ (kiểu chữ viết cổ của Trung Quốc), Small seal script (ancient Chinese writing style), ①指笔划较简的篆书。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 小, 彖, 竹
Chinese meaning: ①指笔划较简的篆书。
Grammar: Danh từ chỉ kiểu chữ viết cổ điển, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử văn hóa.
Example: 古代书法家喜欢用小篆书写诗词。
Example pinyin: gǔ dài shū fǎ jiā xǐ huan yòng xiǎo zhuàn shū xiě shī cí 。
Tiếng Việt: Các nhà thư pháp thời xưa thích dùng chữ triện nhỏ để viết thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ triện nhỏ (kiểu chữ viết cổ của Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Small seal script (ancient Chinese writing style)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指笔划较简的篆书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!