Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小筐

Pinyin: xiǎo kuāng

Meanings: Giỏ nhỏ, Small basket, ①塔什马尼亚鬼蛾(Oncoperaintricata),一种地下生活的幼虫,取食草根并是草场上毁灭性的害虫。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 小, 匡, 竹

Chinese meaning: ①塔什马尼亚鬼蛾(Oncoperaintricata),一种地下生活的幼虫,取食草根并是草场上毁灭性的害虫。

Grammar: Danh từ ghép, miêu tả một chiếc giỏ nhỏ dùng để đựng đồ vật.

Example: 她提着一个小筐去买菜。

Example pinyin: tā tí zhe yí gè xiǎo kuāng qù mǎi cài 。

Tiếng Việt: Cô ấy xách một cái giỏ nhỏ đi chợ.

小筐
xiǎo kuāng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏ nhỏ

Small basket

塔什马尼亚鬼蛾(Oncoperaintricata),一种地下生活的幼虫,取食草根并是草场上毁灭性的害虫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小筐 (xiǎo kuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung