Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小童

Pinyin: xiǎo tóng

Meanings: Young child, Trẻ em nhỏ tuổi, ①幼童。[例]使小童持斧。——宋·苏轼《石钟山记》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 小, 立, 里

Chinese meaning: ①幼童。[例]使小童持斧。——宋·苏轼《石钟山记》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để nói về trẻ em dưới độ tuổi thiếu niên.

Example: 小童们正在公园里玩耍。

Example pinyin: xiǎo tóng men zhèng zài gōng yuán lǐ wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.

小童
xiǎo tóng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ em nhỏ tuổi

Young child

幼童。使小童持斧。——宋·苏轼《石钟山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小童 (xiǎo tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung