Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小站

Pinyin: xiǎo zhàn

Meanings: Nhà ga nhỏ, Small station, ①战区内铁路的一个点,部队供应品于此处卸下后进行分配和转运。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 小, 占, 立

Chinese meaning: ①战区内铁路的一个点,部队供应品于此处卸下后进行分配和转运。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những nhà ga nhỏ hoặc trạm dừng nhỏ.

Example: 火车停在了一个小站。

Example pinyin: huǒ chē tíng zài le yí gè xiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Tàu hỏa dừng lại ở một nhà ga nhỏ.

小站
xiǎo zhàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà ga nhỏ

Small station

战区内铁路的一个点,部队供应品于此处卸下后进行分配和转运

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小站 (xiǎo zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung