Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小瘤
Pinyin: xiǎo liú
Meanings: Khối u nhỏ, thường lành tính., Small lump or benign tumor., ①在器官或皮肤实质内的小孤立肿块。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 小, 留, 疒
Chinese meaning: ①在器官或皮肤实质内的小孤立肿块。
Grammar: Danh từ y học, thường đứng sau từ chỉ bộ phận cơ thể.
Example: 医生说这是个小瘤,不用担心。
Example pinyin: yī shēng shuō zhè shì gè xiǎo liú , bú yòng dān xīn 。
Tiếng Việt: Bác sĩ nói đây là khối u nhỏ, không cần lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khối u nhỏ, thường lành tính.
Nghĩa phụ
English
Small lump or benign tumor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在器官或皮肤实质内的小孤立肿块
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!