Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小生

Pinyin: xiǎo shēng

Meanings: Vai nam trẻ trong kịch Kinh, hoặc chàng trai trẻ nói chung., Young male role in Peking Opera, or young man in general., ①戏曲中生角的一种,扮演青年男子。*②读书人自称(多见于早期白话)。*③年轻人,后辈。[例]崔氏二小生。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 小, 生

Chinese meaning: ①戏曲中生角的一种,扮演青年男子。*②读书人自称(多见于早期白话)。*③年轻人,后辈。[例]崔氏二小生。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。

Grammar: Danh từ chỉ vai diễn hoặc đối tượng cụ thể trong văn hóa nghệ thuật.

Example: 他在戏里演小生。

Example pinyin: tā zài xì lǐ yǎn xiǎo shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đóng vai nam trẻ trong vở kịch.

小生
xiǎo shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vai nam trẻ trong kịch Kinh, hoặc chàng trai trẻ nói chung.

Young male role in Peking Opera, or young man in general.

戏曲中生角的一种,扮演青年男子

读书人自称(多见于早期白话)

年轻人,后辈。崔氏二小生。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小生 (xiǎo shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung