Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小班

Pinyin: xiǎo bān

Meanings: Lớp học nhỏ, nhóm nhỏ học sinh., Small class or small group of students., ①幼儿园里年龄较小的儿童所编成的班级。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 小, 王

Chinese meaning: ①幼儿园里年龄较小的儿童所编成的班级。

Grammar: Danh từ chỉ tổ chức hoặc nhóm người, thường dùng trong giáo dục.

Example: 这个幼儿园只有一个小班。

Example pinyin: zhè ge yòu ér yuán zhǐ yǒu yí gè xiǎo bān 。

Tiếng Việt: Trường mầm non này chỉ có một lớp nhỏ.

小班
xiǎo bān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp học nhỏ, nhóm nhỏ học sinh.

Small class or small group of students.

幼儿园里年龄较小的儿童所编成的班级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小班 (xiǎo bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung