Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小照
Pinyin: xiǎo zhào
Meanings: Small photo or picture., Ảnh nhỏ, hình chụp cỡ nhỏ., ①指自己的尺寸小的照片。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 小, 昭, 灬
Chinese meaning: ①指自己的尺寸小的照片。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện cùng động từ liên quan tới chụp ảnh.
Example: 这张小照拍得很好看。
Example pinyin: zhè zhāng xiǎo zhào pāi dé hěn hǎo kàn 。
Tiếng Việt: Tấm ảnh nhỏ này chụp rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảnh nhỏ, hình chụp cỡ nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Small photo or picture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指自己的尺寸小的照片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!