Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小灶

Pinyin: xiǎo zào

Meanings: Small stove; can imply cooking separately for a special group (usually as a priority)., Bếp nhỏ; có thể ám chỉ việc nấu ăn riêng cho một nhóm người đặc biệt (thường là ưu tiên)., ①集体伙食标准中最高的一级(区别于“中灶、大灶”)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 小, 土, 火

Chinese meaning: ①集体伙食标准中最高的一级(区别于“中灶、大灶”)。

Grammar: Danh từ kép, có thể sử dụng để chỉ vật cụ thể hoặc cách thức làm việc đặc biệt.

Example: 他有病在身,所以我们给他开小灶。

Example pinyin: tā yǒu bìng zài shēn , suǒ yǐ wǒ men gěi tā kāi xiǎo zào 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh nên chúng tôi nấu ăn riêng cho anh ấy.

小灶
xiǎo zào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bếp nhỏ; có thể ám chỉ việc nấu ăn riêng cho một nhóm người đặc biệt (thường là ưu tiên).

Small stove; can imply cooking separately for a special group (usually as a priority).

集体伙食标准中最高的一级(区别于“中灶、大灶”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小灶 (xiǎo zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung