Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小满
Pinyin: xiǎo mǎn
Meanings: Grain Buds (one of the 24 solar terms), Tiết Tiểu Mãn (một trong 24 tiết khí), ①二十四节气之一,在5月20,21或22日。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 小, 氵, 𬜯
Chinese meaning: ①二十四节气之一,在5月20,21或22日。
Grammar: Thuộc hệ thống nông lịch cổ Trung Quốc, rơi vào khoảng cuối tháng 5 dương lịch.
Example: 小满到了,稻谷开始饱满。
Example pinyin: xiǎo mǎn dào le , dào gǔ kāi shǐ bǎo mǎn 。
Tiếng Việt: Tiết Tiểu Mãn đến, hạt thóc bắt đầu đầy đặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết Tiểu Mãn (một trong 24 tiết khí)
Nghĩa phụ
English
Grain Buds (one of the 24 solar terms)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
二十四节气之一,在5月20,21或22日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!