Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小溲

Pinyin: xiǎo sōu

Meanings: Đi tiểu, Urinate, ①(人)排尿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 小, 叟, 氵

Chinese meaning: ①(人)排尿。

Grammar: Cách nói lịch sự hoặc văn chương hơn cho việc đi tiểu.

Example: 他因为身体不适去小溲了好几次。

Example pinyin: tā yīn wèi shēn tǐ bú shì qù xiǎo sōu le hǎo jǐ cì 。

Tiếng Việt: Vì không khỏe trong người, anh ấy đã đi tiểu vài lần.

小溲
xiǎo sōu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi tiểu

Urinate

(人)排尿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...