Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小注
Pinyin: xiǎo zhù
Meanings: Small note or footnote, Chú thích nhỏ, ghi chú phụ, ①附在正文中的注解,字体较正文小。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 小, 主, 氵
Chinese meaning: ①附在正文中的注解,字体较正文小。
Grammar: Phần giải thích thêm nằm bên lề hoặc cuối đoạn văn bản chính.
Example: 书的最后有小注说明。
Example pinyin: shū de zuì hòu yǒu xiǎo zhù shuō míng 。
Tiếng Việt: Cuối sách có phần ghi chú nhỏ giải thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú thích nhỏ, ghi chú phụ
Nghĩa phụ
English
Small note or footnote
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附在正文中的注解,字体较正文小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!