Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小毛

Pinyin: xiǎo máo

Meanings: Lông nhỏ hoặc thú nhỏ (cách gọi thân mật), Small fur or little animal (affectionate term), ①指短毛的皮料,如灰鼠皮、银鼠皮等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 小, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: ①指短毛的皮料,如灰鼠皮、银鼠皮等。

Grammar: Thường dùng với ý nghĩa gần gũi hoặc dễ thương.

Example: 这只小狗好可爱,像个小毛球。

Example pinyin: zhè zhī xiǎo gǒu hǎo kě ài , xiàng gè xiǎo máo qiú 。

Tiếng Việt: Con chó con này thật đáng yêu, giống như một quả bóng lông nhỏ.

小毛
xiǎo máo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông nhỏ hoặc thú nhỏ (cách gọi thân mật)

Small fur or little animal (affectionate term)

指短毛的皮料,如灰鼠皮、银鼠皮等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小毛 (xiǎo máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung