Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小格

Pinyin: xiǎo gé

Meanings: Small grid or cell, Ô nhỏ (trong bảng hoặc lưới), ①立体空间的分隔,如小室或小容器。[例]在荚壳的许多小格中可以找到种籽。[例]轮盘赌器中的小格。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 小, 各, 木

Chinese meaning: ①立体空间的分隔,如小室或小容器。[例]在荚壳的许多小格中可以找到种籽。[例]轮盘赌器中的小格。

Grammar: Thường dùng để chỉ một đơn vị nhỏ trong tổng thể lớn hơn như bảng hoặc lưới.

Example: 填字游戏里每个字占一个小格。

Example pinyin: tián zì yóu xì lǐ měi gè zì zhàn yí gè xiǎo gé 。

Tiếng Việt: Trong trò chơi ô chữ, mỗi chữ chiếm một ô nhỏ.

小格
xiǎo gé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ô nhỏ (trong bảng hoặc lưới)

Small grid or cell

立体空间的分隔,如小室或小容器。在荚壳的许多小格中可以找到种籽。轮盘赌器中的小格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小格 (xiǎo gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung