Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小样
Pinyin: xiǎo yàng
Meanings: Small sample, Mẫu nhỏ, ①报纸的一条消息或一篇文章的校样(区别于“大样”)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 小, 木, 羊
Chinese meaning: ①报纸的一条消息或一篇文章的校样(区别于“大样”)。
Grammar: Thường dùng trong thương mại hoặc thiết kế.
Example: 这是产品的宣传小样。
Example pinyin: zhè shì chǎn pǐn de xuān chuán xiǎo yàng 。
Tiếng Việt: Đây là mẫu nhỏ quảng cáo của sản phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẫu nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small sample
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报纸的一条消息或一篇文章的校样(区别于“大样”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!