Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小杯
Pinyin: xiǎo bēi
Meanings: Ly nhỏ, cốc nhỏ, Small cup, ①指英国兵士用的水杯。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 小, 不, 木
Chinese meaning: ①指英国兵士用的水杯。
Grammar: Tên vật thể cụ thể, thường sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Example: 请给我一个小杯咖啡。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yí gè xiǎo bēi kā fēi 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi một ly cà phê nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ly nhỏ, cốc nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small cup
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指英国兵士用的水杯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!