Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小来小去
Pinyin: xiǎo lái xiǎo qù
Meanings: Trivial, insignificant, Nhỏ nhặt, không đáng kể, ①[方言]小活动,小事情。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 小, 来, 厶, 土
Chinese meaning: ①[方言]小活动,小事情。
Grammar: Thường dùng để nói về sự việc tầm thường, không quan trọng.
Example: 这些问题都是小来小去的。
Example pinyin: zhè xiē wèn tí dōu shì xiǎo lái xiǎo qù de 。
Tiếng Việt: Những vấn đề này đều là chuyện nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ nhặt, không đáng kể
Nghĩa phụ
English
Trivial, insignificant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]小活动,小事情
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế