Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小本经营
Pinyin: xiǎo běn jīng yíng
Meanings: Kinh doanh vốn nhỏ, Small-scale business operation, 小本资金不多。指小商贩或小手工业者所经营的买卖。也指买卖做得小。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十一我们小本经纪,如何要打短我的?”[例]于是又自然而然的只能~,姑且尝试,这结果便是译印《域外小说集》。——鲁迅《域外小说集·略例》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 小, 本, 纟, 吕
Chinese meaning: 小本资金不多。指小商贩或小手工业者所经营的买卖。也指买卖做得小。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十一我们小本经纪,如何要打短我的?”[例]于是又自然而然的只能~,姑且尝试,这结果便是译印《域外小说集》。——鲁迅《域外小说集·略例》。
Grammar: Thường mô tả hoạt động kinh doanh với quy mô và chi phí hạn chế.
Example: 这家餐馆是小本经营。
Example pinyin: zhè jiā cān guǎn shì xiǎo běn jīng yíng 。
Tiếng Việt: Quán ăn này kinh doanh vốn nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh doanh vốn nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small-scale business operation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小本资金不多。指小商贩或小手工业者所经营的买卖。也指买卖做得小。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十一我们小本经纪,如何要打短我的?”[例]于是又自然而然的只能~,姑且尝试,这结果便是译印《域外小说集》。——鲁迅《域外小说集·略例》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế