Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小朋友

Pinyin: xiǎo péng yǒu

Meanings: Em nhỏ, trẻ em, Little friend, child

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 小, 月, 又, 𠂇

Grammar: Thường dùng để gọi thân mật với trẻ em. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác như 小朋友們 (các em nhỏ).

Example: 小朋友们在操场上玩耍。

Example pinyin: xiǎo péng yǒu men zài cāo chǎng shàng wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Các em nhỏ đang chơi đùa trên sân trường.

小朋友
xiǎo péng yǒu
HSK 1danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Em nhỏ, trẻ em

Little friend, child

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小朋友 (xiǎo péng yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung