Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小曲
Pinyin: xiǎo qǔ
Meanings: Short folk song, Bài hát dân gian ngắn, ①简单活泼的歌曲或曲调。[例]活泼小曲。*②角度较小的弯折。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 小, 曲
Chinese meaning: ①简单活泼的歌曲或曲调。[例]活泼小曲。*②角度较小的弯折。
Grammar: Thường sử dụng trong văn hóa âm nhạc dân gian Trung Quốc.
Example: 她喜欢唱小曲。
Example pinyin: tā xǐ huan chàng xiǎo qǔ 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích hát bài dân ca ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát dân gian ngắn
Nghĩa phụ
English
Short folk song
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简单活泼的歌曲或曲调。活泼小曲
角度较小的弯折
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!