Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小旦
Pinyin: xiǎo dàn
Meanings: Young female role in Chinese opera, Vai đào nữ trẻ trong kinh kịch Trung Quốc, ①戏曲中旦角的一种,扮演青年女子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 小, 一, 日
Chinese meaning: ①戏曲中旦角的一种,扮演青年女子。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn truyền thống Trung Hoa.
Example: 她扮演的是小旦角色。
Example pinyin: tā bàn yǎn de shì xiǎo dàn jué sè 。
Tiếng Việt: Cô ấy đóng vai đào nữ trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai đào nữ trẻ trong kinh kịch Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Young female role in Chinese opera
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲中旦角的一种,扮演青年女子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!