Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小数

Pinyin: xiǎo shù

Meanings: Decimal number, Số thập phân, ①十进分数的一种特殊表现形式,表示成十进位小数,如85/100可以写做0.85,中间用的符号“·”叫做小数点,小数点右边的数就是小数。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 小, 娄, 攵

Chinese meaning: ①十进分数的一种特殊表现形式,表示成十进位小数,如85/100可以写做0.85,中间用的符号“·”叫做小数点,小数点右边的数就是小数。

Grammar: Dùng trong toán học để chỉ các số có phần thập phân, thường xuất hiện sau dấu chấm (.)

Example: 3.14是一个小数。

Example pinyin: 3 . 1 4 shì yí gè xiǎo shù 。

Tiếng Việt: 3.14 là một số thập phân.

小数
xiǎo shù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số thập phân

Decimal number

十进分数的一种特殊表现形式,表示成十进位小数,如85/100可以写做0.85,中间用的符号“·”叫做小数点,小数点右边的数就是小数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小数 (xiǎo shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung