Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小提琴

Pinyin: xiǎo tí qín

Meanings: Đàn violin, Violin

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 小, 扌, 是, 今, 玨

Grammar: Tên riêng của một loại nhạc cụ, không thay đổi hình thức khi sử dụng.

Example: 她拉小提琴非常好听。

Example pinyin: tā lā xiǎo tí qín fēi cháng hǎo tīng 。

Tiếng Việt: Cô ấy chơi đàn violin rất hay.

小提琴
xiǎo tí qín
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn violin

Violin

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小提琴 (xiǎo tí qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung