Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小打扮儿

Pinyin: xiǎo dǎ bàn er

Meanings: Simple, light attire., Trang phục đơn giản, gọn nhẹ., ①[方言]短装。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 小, 丁, 扌, 分, 丿, 乚

Chinese meaning: ①[方言]短装。

Grammar: Danh từ mô tả phong cách ăn mặc, thường nhấn mạnh vào sự gọn gàng.

Example: 今天她穿得很小打扮儿。

Example pinyin: jīn tiān tā chuān dé hěn xiǎo dǎ bàn ér 。

Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy mặc rất đơn giản.

小打扮儿
xiǎo dǎ bàn er
3danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang phục đơn giản, gọn nhẹ.

Simple, light attire.

[方言]短装

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小打扮儿 (xiǎo dǎ bàn er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung