Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小房
Pinyin: xiǎo fáng
Meanings: Small room or apartment., Phòng nhỏ, căn hộ nhỏ., ①小房间;小房屋。*②小老婆。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 小, 户, 方
Chinese meaning: ①小房间;小房屋。*②小老婆。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng để chỉ không gian nhà cửa.
Example: 她住在一间小房里。
Example pinyin: tā zhù zài yì jiān xiǎo fáng lǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy sống trong một căn phòng nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng nhỏ, căn hộ nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Small room or apartment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小房间;小房屋
小老婆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!