Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小戏
Pinyin: xiǎo xì
Meanings: Short play or skit., Vở kịch ngắn, tiết mục nhỏ., ①短小的或微不足道的戏。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 小, 又, 戈
Chinese meaning: ①短小的或微不足道的戏。
Grammar: Danh từ thường để chỉ các chương trình giải trí nhỏ gọn.
Example: 今晚他们表演了一出小戏。
Example pinyin: jīn wǎn tā men biǎo yǎn le yì chū xiǎo xì 。
Tiếng Việt: Tối nay họ đã trình diễn một vở kịch ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vở kịch ngắn, tiết mục nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Short play or skit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短小的或微不足道的戏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!