Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小惩大诫
Pinyin: xiǎo chéng dà jiè
Meanings: Phạt nhẹ để răn đe nặng, nhằm giáo dục người khác., Minor punishment for major deterrence, used as an educational measure., 惩惩罚;诫警告,劝告。有小过失就惩戒,使受到教训而不致犯大错误。[出处]《周易·系辞下》“小惩而大诫,此小人之福也。”[例]悖入非无悖出时,临歧知悔已嫌迟。~由来说,到底贪官不可为。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 小, 征, 心, 一, 人, 戒, 讠
Chinese meaning: 惩惩罚;诫警告,劝告。有小过失就惩戒,使受到教训而不致犯大错误。[出处]《周易·系辞下》“小惩而大诫,此小人之福也。”[例]悖入非无悖出时,临歧知悔已嫌迟。~由来说,到底贪官不可为。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七一回。
Grammar: Thành ngữ này mô tả phương pháp quản lý hoặc giáo dục bằng cách trừng phạt nhẹ.
Example: 公司决定对犯错的员工进行小惩大诫。
Example pinyin: gōng sī jué dìng duì fàn cuò de yuán gōng jìn xíng xiǎo chéng dà jiè 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định áp dụng hình phạt nhẹ để răn đe nhân viên phạm lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạt nhẹ để răn đe nặng, nhằm giáo dục người khác.
Nghĩa phụ
English
Minor punishment for major deterrence, used as an educational measure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惩惩罚;诫警告,劝告。有小过失就惩戒,使受到教训而不致犯大错误。[出处]《周易·系辞下》“小惩而大诫,此小人之福也。”[例]悖入非无悖出时,临歧知悔已嫌迟。~由来说,到底贪官不可为。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế