Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小恭
Pinyin: xiǎo gōng
Meanings: Urination (a polite way of saying it)., Đi tiểu (cách nói lịch sự)., ①指排泄尿。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 小, 㣺, 共
Chinese meaning: ①指排泄尿。
Grammar: Thuật ngữ lịch sự chủ yếu dùng trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày.
Example: 请问我可以去小恭吗?
Example pinyin: qǐng wèn wǒ kě yǐ qù xiǎo gōng ma ?
Tiếng Việt: Xin lỗi, tôi có thể đi vệ sinh không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi tiểu (cách nói lịch sự).
Nghĩa phụ
English
Urination (a polite way of saying it).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指排泄尿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!