Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小心

Pinyin: xiǎo xīn

Meanings: Careful, cautious, Cẩn thận, chú ý, ①谨慎行事。[例]小心从事他的事业。*②恭谨。[例]那人见大娘子如此小心,又生得有几分颜色,便问道:“你肯跟我做个压寨妇人么?”——《醒世恒言》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 小, 心

Chinese meaning: ①谨慎行事。[例]小心从事他的事业。*②恭谨。[例]那人见大娘子如此小心,又生得有几分颜色,便问道:“你肯跟我做个压寨妇人么?”——《醒世恒言》。

Grammar: Có thể là động từ (nhắc nhở cẩn thận) hoặc tính từ (miêu tả thái độ).

Example: 过马路时要小心。

Example pinyin: guò mǎ lù shí yào xiǎo xīn 。

Tiếng Việt: Khi qua đường phải cẩn thận.

小心
xiǎo xīn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận, chú ý

Careful, cautious

谨慎行事。小心从事他的事业

恭谨。[例]那人见大娘子如此小心,又生得有几分颜色,便问道

“你肯跟我做个压寨妇人么?”——《醒世恒言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...