Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小心翼翼
Pinyin: xiǎo xīn yì yì
Meanings: Very careful, meticulous., Rất cẩn thận, tỉ mỉ., 翼翼严肃谨慎。本是严肃恭敬的意思。现形容谨慎小心,一点不敢疏忽。[出处]《诗经·大雅·大明》“维此文王,小心翼翼。”[例]母亲~地起床做饭,心里欣喜地想,让儿子多睡一会,不要惊醒他。——冯德英《迎春花》第二章。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 41
Radicals: 小, 心, 異, 羽
Chinese meaning: 翼翼严肃谨慎。本是严肃恭敬的意思。现形容谨慎小心,一点不敢疏忽。[出处]《诗经·大雅·大明》“维此文王,小心翼翼。”[例]母亲~地起床做饭,心里欣喜地想,让儿子多睡一会,不要惊醒他。——冯德英《迎春花》第二章。
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động cần sự chính xác cao và cẩn trọng.
Example: 他小心翼翼地把古董放回原处。
Example pinyin: tā xiǎo xīn yì yì dì bǎ gǔ dǒng fàng huí yuán chù 。
Tiếng Việt: Anh ấy cẩn thận đặt món đồ cổ trở lại chỗ cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất cẩn thận, tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
Very careful, meticulous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翼翼严肃谨慎。本是严肃恭敬的意思。现形容谨慎小心,一点不敢疏忽。[出处]《诗经·大雅·大明》“维此文王,小心翼翼。”[例]母亲~地起床做饭,心里欣喜地想,让儿子多睡一会,不要惊醒他。——冯德英《迎春花》第二章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế