Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小德出入
Pinyin: xiǎo dé chū rù
Meanings: Slight moral deviations that are still generally acceptable., Những hành động không hoàn toàn đúng nhưng không quá sai, chấp nhận được về đạo đức., 小德小节;出入偏离标准。指不必严格要求的一些小节。[出处]《论语·子张》“大德不逾闲,小德出入可也。”[例]有时到了兴会淋漓的时节,就难免有些~。——清·文康《儿女英雄传》第三十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 小, 彳, 𢛳, 凵, 屮, 入
Chinese meaning: 小德小节;出入偏离标准。指不必严格要求的一些小节。[出处]《论语·子张》“大德不逾闲,小德出入可也。”[例]有时到了兴会淋漓的时节,就难免有些~。——清·文康《儿女英雄传》第三十回。
Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng trong các tình huống đánh giá đạo đức của ai đó.
Example: 对于一些小德出入,我们不必太过苛责。
Example pinyin: duì yú yì xiē xiǎo dé chū rù , wǒ men bú bì tài guò kē zé 。
Tiếng Việt: Đối với những sai sót nhỏ về đạo đức, chúng ta không nên quá khắt khe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những hành động không hoàn toàn đúng nhưng không quá sai, chấp nhận được về đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Slight moral deviations that are still generally acceptable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小德小节;出入偏离标准。指不必严格要求的一些小节。[出处]《论语·子张》“大德不逾闲,小德出入可也。”[例]有时到了兴会淋漓的时节,就难免有些~。——清·文康《儿女英雄传》第三十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế