Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小径

Pinyin: xiǎo jìng

Meanings: A narrow path or trail., Con đường nhỏ, lối mòn., ①狭窄的道路。[例](木材)直径小的。[例]小径木。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 小, 彳

Chinese meaning: ①狭窄的道路。[例](木材)直径小的。[例]小径木。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong văn cảnh miêu tả khung cảnh thiên nhiên hay nơi yên tĩnh.

Example: 穿过树林有一条小径。

Example pinyin: chuān guò shù lín yǒu yì tiáo xiǎo jìng 。

Tiếng Việt: Có một con đường nhỏ xuyên qua khu rừng.

小径
xiǎo jìng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường nhỏ, lối mòn.

A narrow path or trail.

狭窄的道路。(木材)直径小的。小径木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小径 (xiǎo jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung