Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小引
Pinyin: xiǎo yǐn
Meanings: Phần mở đầu ngắn gọn trong sách hoặc bài viết., A brief introduction in a book or article., ①写在诗文前面的简短说明;叙述著作缘起并引起下文。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 小, 丨, 弓
Chinese meaning: ①写在诗文前面的简短说明;叙述著作缘起并引起下文。
Grammar: Danh từ chỉ phần mở đầu, thường mang tính chất dẫn nhập.
Example: 这本书有一个小引。
Example pinyin: zhè běn shū yǒu yí gè xiǎo yǐn 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này có phần giới thiệu ngắn gọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần mở đầu ngắn gọn trong sách hoặc bài viết.
Nghĩa phụ
English
A brief introduction in a book or article.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
写在诗文前面的简短说明;叙述著作缘起并引起下文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!