Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小开

Pinyin: xiǎo kāi

Meanings: Chỉ con trai út trong gia đình giàu có, thường được nuông chiều., The youngest son in a wealthy family, often spoiled., ①[方言]旧称老板的儿子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 小, 一, 廾

Chinese meaning: ①[方言]旧称老板的儿子。

Grammar: Danh từ chỉ vai trò xã hội, mang sắc thái giàu có và đặc quyền.

Example: 他是个小开。

Example pinyin: tā shì gè xiǎo kāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy là cậu ấm trong nhà giàu.

小开
xiǎo kāi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ con trai út trong gia đình giàu có, thường được nuông chiều.

The youngest son in a wealthy family, often spoiled.

[方言]旧称老板的儿子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小开 (xiǎo kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung