Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小廉曲谨

Pinyin: xiǎo lián qū jǐn

Meanings: Rất cẩn thận và tiết kiệm trong các việc nhỏ., Very careful and thrifty in small matters., 细微的廉洁谨慎。指注意小节而不识大体。[出处]宋·朱熹《答或人》“乡原是一种小廉曲谨、阿世徇俗之人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 小, 兼, 广, 曲, 堇, 讠

Chinese meaning: 细微的廉洁谨慎。指注意小节而不识大体。[出处]宋·朱熹《答或人》“乡原是一种小廉曲谨、阿世徇俗之人。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả tính cách chu đáo và tiết kiệm.

Example: 他为人处事总是小廉曲谨。

Example pinyin: tā wèi rén chǔ shì zǒng shì xiǎo lián qǔ jǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn rất cẩn thận và tiết kiệm trong mọi việc.

小廉曲谨
xiǎo lián qū jǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất cẩn thận và tiết kiệm trong các việc nhỏ.

Very careful and thrifty in small matters.

细微的廉洁谨慎。指注意小节而不识大体。[出处]宋·朱熹《答或人》“乡原是一种小廉曲谨、阿世徇俗之人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小廉曲谨 (xiǎo lián qū jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung