Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小康之家
Pinyin: xiǎo kāng zhī jiā
Meanings: Gia đình có mức sống khá giả nhưng chưa giàu., A family with a moderately comfortable lifestyle but not yet wealthy., 指可以维持中等生活的家庭。[出处]清·李绿园《歧路灯》第八十三回“小康之家,就看得赌具是解闷的要紧东西。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 小, 广, 隶, 丶, 宀, 豕
Chinese meaning: 指可以维持中等生活的家庭。[出处]清·李绿园《歧路灯》第八十三回“小康之家,就看得赌具是解闷的要紧东西。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái kinh tế gia đình, mang sắc thái tích cực.
Example: 他们家算是小康之家。
Example pinyin: tā men jiā suàn shì xiǎo kāng zhī jiā 。
Tiếng Việt: Gia đình họ thuộc dạng khá giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình có mức sống khá giả nhưng chưa giàu.
Nghĩa phụ
English
A family with a moderately comfortable lifestyle but not yet wealthy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指可以维持中等生活的家庭。[出处]清·李绿园《歧路灯》第八十三回“小康之家,就看得赌具是解闷的要紧东西。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế