Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小年

Pinyin: xiǎo nián

Meanings: Ngày lễ nhỏ trước Tết Nguyên Đán, thường vào ngày 23 tháng Chạp., A minor festival before Lunar New Year, usually on the 23rd day of the 12th lunar month., ①指农历腊月是二十九天的年份。*②节日,腊月二十三或二十四日,旧俗在这天祭灶。*③指果树结果少,竹木生长慢的年份。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 小, 年

Chinese meaning: ①指农历腊月是二十九天的年份。*②节日,腊月二十三或二十四日,旧俗在这天祭灶。*③指果树结果少,竹木生长慢的年份。

Grammar: Danh từ chỉ ngày lễ cụ thể trong văn hóa Trung Quốc.

Example: 今天是小年。

Example pinyin: jīn tiān shì xiǎo nián 。

Tiếng Việt: Hôm nay là ngày Tiểu Niên.

小年
xiǎo nián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày lễ nhỏ trước Tết Nguyên Đán, thường vào ngày 23 tháng Chạp.

A minor festival before Lunar New Year, usually on the 23rd day of the 12th lunar month.

指农历腊月是二十九天的年份

节日,腊月二十三或二十四日,旧俗在这天祭灶

指果树结果少,竹木生长慢的年份

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小年 (xiǎo nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung