Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小巧
Pinyin: xiǎo qiǎo
Meanings: Nhỏ gọn và xinh xắn, dễ thương., Small and cute, adorable., ①微小而精巧。[例]小巧玲珑。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 小, 丂, 工
Chinese meaning: ①微小而精巧。[例]小巧玲珑。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả đặc điểm vật lý hoặc tính thẩm mỹ.
Example: 这个发夹很小巧。
Example pinyin: zhè ge fā jiá hěn xiǎo qiǎo 。
Tiếng Việt: Chiếc kẹp tóc này rất nhỏ xinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ gọn và xinh xắn, dễ thương.
Nghĩa phụ
English
Small and cute, adorable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微小而精巧。小巧玲珑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!