Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小屈大伸

Pinyin: xiǎo qū dà shēn

Meanings: Suffer a small loss to gain a greater benefit., Chịu chút thiệt thòi nhỏ để đạt được lợi ích lớn hơn., 屈委屈。伸展开,发挥出来。先能够受点委屈,而后会大有作为的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 小, 出, 尸, 一, 人, 亻, 申

Chinese meaning: 屈委屈。伸展开,发挥出来。先能够受点委屈,而后会大有作为的。

Grammar: Thành ngữ 4 chữ, nhấn mạnh chiến lược hy sinh ngắn hạn cho mục tiêu dài hạn.

Example: 做生意要懂得小屈大伸。

Example pinyin: zuò shēng yì yào dǒng de xiǎo qū dà shēn 。

Tiếng Việt: Làm ăn phải biết chịu thiệt nhỏ để được lợi lớn.

小屈大伸
xiǎo qū dà shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu chút thiệt thòi nhỏ để đạt được lợi ích lớn hơn.

Suffer a small loss to gain a greater benefit.

屈委屈。伸展开,发挥出来。先能够受点委屈,而后会大有作为的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小屈大伸 (xiǎo qū dà shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung