Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小小不言

Pinyin: xiǎo xiǎo bù yán

Meanings: Không đáng nhắc đến, quá nhỏ nhặt để nói ra., Not worth mentioning, too trivial to talk about., 指细微的,不值得一提的。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回“我同你老实说彼此顾交情,留下脸,小小不言的事情,我也不追究了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 小, 一, 言

Chinese meaning: 指细微的,不值得一提的。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回“我同你老实说彼此顾交情,留下脸,小小不言的事情,我也不追究了。”

Grammar: Cấu trúc cố định, dùng diễn tả sự coi nhẹ một điều gì đó.

Example: 这个问题小小不言。

Example pinyin: zhè ge wèn tí xiǎo xiǎo bù yán 。

Tiếng Việt: Vấn đề này không đáng nhắc tới.

小小不言
xiǎo xiǎo bù yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đáng nhắc đến, quá nhỏ nhặt để nói ra.

Not worth mentioning, too trivial to talk about.

指细微的,不值得一提的。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回“我同你老实说彼此顾交情,留下脸,小小不言的事情,我也不追究了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...