Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小将
Pinyin: xiǎo jiàng
Meanings: Chỉ người trẻ tuổi có tài năng hoặc thành tích nổi bật trong một lĩnh vực nào đó., Refers to a young person with outstanding talent or achievements in a particular field., ①古时指年轻的将领(现多用于比喻)。*②年轻的开拓者。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 小, 丬
Chinese meaning: ①古时指年轻的将领(现多用于比喻)。*②年轻的开拓者。
Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện với ý nghĩa khen ngợi người trẻ.
Example: 他是球队的小将。
Example pinyin: tā shì qiú duì de xiǎo jiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là ngôi sao trẻ của đội bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người trẻ tuổi có tài năng hoặc thành tích nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
Refers to a young person with outstanding talent or achievements in a particular field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时指年轻的将领(现多用于比喻)
年轻的开拓者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!