Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小寒
Pinyin: xiǎo hán
Meanings: Một trong 24 tiết khí, rơi vào khoảng ngày 5-7 tháng 1 hàng năm., One of the 24 solar terms, occurring around January 5-7 each year., ①二十四节气之一,在1月5、6或7日。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 小, ⺀
Chinese meaning: ①二十四节气之一,在1月5、6或7日。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 小寒时节天气开始变冷。
Example pinyin: xiǎo hán shí jié tiān qì kāi shǐ biàn lěng 。
Tiếng Việt: Vào tiết Tiểu Hàn, thời tiết bắt đầu trở lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một trong 24 tiết khí, rơi vào khoảng ngày 5-7 tháng 1 hàng năm.
Nghĩa phụ
English
One of the 24 solar terms, occurring around January 5-7 each year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
二十四节气之一,在1月5、6或7日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!