Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小家碧玉

Pinyin: xiǎo jiā bì yù

Meanings: A humble but gentle and beautiful girl from an ordinary family., Cô gái xuất thân từ gia đình bình dân nhưng hiền lành, xinh đẹp., 旧时指小户人家美丽的年轻女子。[出处]《乐府诗集·碧玉歌》“碧玉小家女,不敢攀贵德。感郎义气重,遂得结金兰。”论南部烟花,~,只要有宜男相,便算得如意珠。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第二十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 小, 宀, 豕, 珀, 石, 丶, 王

Chinese meaning: 旧时指小户人家美丽的年轻女子。[出处]《乐府诗集·碧玉歌》“碧玉小家女,不敢攀贵德。感郎义气重,遂得结金兰。”论南部烟花,~,只要有宜男相,便算得如意珠。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第二十一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường làm bổ ngữ hoặc định ngữ.

Example: 她就像小家碧玉一样温婉动人。

Example pinyin: tā jiù xiàng xiǎo jiā bì yù yí yàng wēn wǎn dòng rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy giống như một cô gái bình dân nhưng xinh đẹp và hiền lành.

小家碧玉
xiǎo jiā bì yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô gái xuất thân từ gia đình bình dân nhưng hiền lành, xinh đẹp.

A humble but gentle and beautiful girl from an ordinary family.

旧时指小户人家美丽的年轻女子。[出处]《乐府诗集·碧玉歌》“碧玉小家女,不敢攀贵德。感郎义气重,遂得结金兰。”论南部烟花,~,只要有宜男相,便算得如意珠。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第二十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...