Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小家子气
Pinyin: xiǎo jiā zi qì
Meanings: Petty, stingy, and narrow-minded attitude., Khí chất nhỏ nhen, keo kiệt, hẹp hòi., 小家子旧指出身低微的人。形容人的言谈举止及做事不大方。[出处]《汉书·霍光传》“使乐成小家子得幸将军同,至九卿封侯。”[例]若题目过于新巧,韵过于险,再不得好诗,倒~。(清·曹雪芹《红楼梦》第三十七回)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 小, 宀, 豕, 子, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 小家子旧指出身低微的人。形容人的言谈举止及做事不大方。[出处]《汉书·霍光传》“使乐成小家子得幸将军同,至九卿封侯。”[例]若题目过于新巧,韵过于险,再不得好诗,倒~。(清·曹雪芹《红楼梦》第三十七回)。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường làm bổ ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 他做事总是小家子气。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì xiǎo jiā zi qì 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc luôn tỏ ra hẹp hòi và keo kiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí chất nhỏ nhen, keo kiệt, hẹp hòi.
Nghĩa phụ
English
Petty, stingy, and narrow-minded attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小家子旧指出身低微的人。形容人的言谈举止及做事不大方。[出处]《汉书·霍光传》“使乐成小家子得幸将军同,至九卿封侯。”[例]若题目过于新巧,韵过于险,再不得好诗,倒~。(清·曹雪芹《红楼梦》第三十七回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế