Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小孩儿

Pinyin: xiǎo háir

Meanings: Child, kid., Trẻ em, đứa trẻ.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 小, 亥, 子, 丿, 乚

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trẻ em nói chung.

Example: 这个小孩儿很可爱。

Example pinyin: zhè ge xiǎo hái ér hěn kě ài 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất đáng yêu.

小孩儿
xiǎo háir
HSK 1danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ em, đứa trẻ.

Child, kid.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小孩儿 (xiǎo háir) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung